affordable
US /əˈfɔːr.də.bəl/
UK /əˈfɔːr.də.bəl/

1.
giá cả phải chăng, phải chăng
inexpensive; reasonably priced
:
•
The store offers a wide range of affordable clothing.
Cửa hàng cung cấp nhiều loại quần áo giá cả phải chăng.
•
We are looking for an affordable apartment in the city center.
Chúng tôi đang tìm một căn hộ giá cả phải chăng ở trung tâm thành phố.