Nghĩa của từ exhortation trong tiếng Việt.
exhortation trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
exhortation
US /ˌeɡ.zɔːrˈteɪ.ʃən/
UK /ˌeɡ.zɔːrˈteɪ.ʃən/

Danh từ
1.
lời khuyên nhủ, sự khuyên bảo, sự khuyến khích
an address or communication emphatically urging someone to do something
Ví dụ:
•
His speech was a powerful exhortation to action.
Bài phát biểu của ông là một lời khuyên nhủ mạnh mẽ để hành động.
•
The coach's exhortation motivated the team to win.
Lời khuyên nhủ của huấn luyện viên đã thúc đẩy đội giành chiến thắng.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: