Nghĩa của từ exchanging trong tiếng Việt.
exchanging trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
exchanging
Động từ
1.
trao đổi
to give something to someone and receive something from that person:
Ví dụ:
•
It's traditional for the two teams to exchange shirts after the game.
Học từ này tại Lingoland