Nghĩa của từ exchanged trong tiếng Việt.
exchanged trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
exchanged
Động từ
1.
trao đổi
give something and receive something of the same kind in return.
Ví dụ:
•
we exchanged addresses
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland