Nghĩa của từ aberration trong tiếng Việt.

aberration trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

aberration

US /ˌæb.əˈreɪ.ʃən/
UK /ˌæb.əˈreɪ.ʃən/

Danh từ

1.

quang sai

a temporary change from the typical or usual way of behaving:

Ví dụ:
I'm sorry I'm late - I had a mental aberration and forgot we had a meeting today.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: