Nghĩa của từ "take exception to" trong tiếng Việt.

"take exception to" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

take exception to

US /teɪk ɪkˈsep.ʃən tuː/
UK /teɪk ɪkˈsep.ʃən tuː/
"take exception to" picture

Thành ngữ

1.

phản đối, bất bình, khó chịu

to object strongly to something or someone; to be offended by something

Ví dụ:
I take exception to your rude comments.
Tôi phản đối những bình luận thô lỗ của bạn.
She took exception to the way he spoke to her.
Cô ấy phản đối cách anh ta nói chuyện với cô ấy.
Học từ này tại Lingoland