Nghĩa của từ evacuation trong tiếng Việt.

evacuation trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

evacuation

US /ɪˌvæk.juˈeɪ.ʃən/
UK /ɪˌvæk.juˈeɪ.ʃən/
"evacuation" picture

Danh từ

1.

sơ tán, di tản

the action of evacuating a person or a place

Ví dụ:
The rapid evacuation of the building saved many lives.
Việc sơ tán nhanh chóng tòa nhà đã cứu sống nhiều người.
Emergency services ordered the evacuation of the coastal areas.
Các dịch vụ khẩn cấp đã ra lệnh sơ tán các khu vực ven biển.
2.

tống xuất, đào thải

the emptying of the bowels or other bodily organ

Ví dụ:
The doctor recommended a complete bowel evacuation.
Bác sĩ khuyên nên tống xuất ruột hoàn toàn.
Regular evacuation is important for digestive health.
Việc tống xuất thường xuyên rất quan trọng đối với sức khỏe tiêu hóa.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: