Nghĩa của từ misjudgment trong tiếng Việt.
misjudgment trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
misjudgment
US /ˌmɪsˈdʒʌdʒ.mənt/
UK /ˌmɪsˈdʒʌdʒ.mənt/

Danh từ
1.
đánh giá sai, phán đoán sai
a wrong or unfair judgment
Ví dụ:
•
His misjudgment of the situation led to serious consequences.
Sự đánh giá sai của anh ấy về tình hình đã dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng.
•
It was a clear misjudgment on her part.
Đó là một sự đánh giá sai rõ ràng từ phía cô ấy.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: