misjudgment
US /ˌmɪsˈdʒʌdʒ.mənt/
UK /ˌmɪsˈdʒʌdʒ.mənt/

1.
đánh giá sai, phán đoán sai
a wrong or unfair judgment
:
•
His misjudgment of the situation led to serious consequences.
Sự đánh giá sai của anh ấy về tình hình đã dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng.
•
It was a clear misjudgment on her part.
Đó là một sự đánh giá sai rõ ràng từ phía cô ấy.