Nghĩa của từ epigraph trong tiếng Việt.
epigraph trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
epigraph
US /ˈep.ə.ɡræf/
UK /ˈep.ə.ɡræf/

Danh từ
1.
lời đề từ, châm ngôn
a short quotation or saying at the beginning of a book or chapter, intended to suggest its theme.
Ví dụ:
•
The novel opened with an intriguing epigraph from an ancient philosopher.
Cuốn tiểu thuyết mở đầu bằng một lời đề từ hấp dẫn từ một triết gia cổ đại.
•
Each chapter of the book had a relevant epigraph.
Mỗi chương của cuốn sách đều có một lời đề từ liên quan.
Từ đồng nghĩa:
2.
lời khắc, chữ khắc
an inscription on a building, statue, or coin.
Ví dụ:
•
The ancient monument bore an illegible epigraph.
Di tích cổ đại mang một lời khắc không thể đọc được.
•
Archaeologists are trying to decipher the epigraph on the newly discovered tablet.
Các nhà khảo cổ đang cố gắng giải mã lời khắc trên tấm bia mới được phát hiện.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland