Nghĩa của từ epitaph trong tiếng Việt.

epitaph trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

epitaph

US /ˈep.ə.tæf/
UK /ˈep.ə.tæf/
"epitaph" picture

Danh từ

1.

dòng chữ khắc trên bia mộ, lời điếu văn

a phrase or statement written in memory of a person who has died, especially as an inscription on a tombstone

Ví dụ:
The old tombstone had a simple epitaph carved into it.
Tấm bia mộ cũ có một dòng chữ khắc trên bia mộ đơn giản được khắc vào đó.
His humorous epitaph made everyone smile despite their grief.
Dòng chữ khắc trên bia mộ hài hước của ông ấy khiến mọi người mỉm cười dù đang đau buồn.
Học từ này tại Lingoland