Nghĩa của từ enhancing trong tiếng Việt.
enhancing trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
enhancing
US / -ɪn.hæn.sɪŋ/
UK / -ɪn.hæn.sɪŋ/
Động từ
1.
tăng cường
intensify, increase, or further improve the quality, value, or extent of.
Ví dụ:
•
his refusal does nothing to enhance his reputation
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland