Nghĩa của từ inscribe trong tiếng Việt.
inscribe trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
inscribe
US /ɪnˈskraɪb/
UK /ɪnˈskraɪb/
Động từ
1.
ghi vào
to write words in a book or carve (= cut) them on an object:
Ví dụ:
•
The prize winners each receive a book with their names inscribed on the first page.
Học từ này tại Lingoland