Nghĩa của từ engraver trong tiếng Việt.

engraver trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

engraver

US /ɪnˈɡreɪ.vɚ/
UK /ɪnˈɡreɪ.vɚ/
"engraver" picture

Danh từ

1.

thợ khắc, người khắc

a person who engraves text or designs onto a surface

Ví dụ:
The skilled engraver meticulously carved the intricate design into the metal plate.
Người thợ khắc lành nghề đã tỉ mỉ chạm khắc thiết kế phức tạp vào tấm kim loại.
She hired an engraver to personalize the silver locket.
Cô ấy đã thuê một thợ khắc để cá nhân hóa chiếc vòng cổ bạc.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: