Nghĩa của từ enforceable trong tiếng Việt.
enforceable trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
enforceable
US /ɪnˈfɔːr.sə.bəl/
UK /ɪnˈfɔːr.sə.bəl/
Tính từ
1.
có hiệu lực
(of a law or rule) possible to make people obey, or possible to make happen or be accepted:
Ví dụ:
•
The guidelines are legally enforceable.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: