Nghĩa của từ enforce trong tiếng Việt.

enforce trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

enforce

US /ɪnˈfɔːrs/
UK /ɪnˈfɔːrs/
"enforce" picture

Động từ

1.

thực thi, buộc tuân thủ

to make people obey a law, rule, or agreement

Ví dụ:
The police are responsible for enforcing traffic laws.
Cảnh sát chịu trách nhiệm thực thi luật giao thông.
It's difficult to enforce a ban on smoking in public places.
Rất khó để thực thi lệnh cấm hút thuốc ở nơi công cộng.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: