Nghĩa của từ enforcement trong tiếng Việt.
enforcement trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
enforcement
US /ɪnˈfɔːrs.mənt/
UK /ɪnˈfɔːrs.mənt/

Danh từ
1.
thực thi, áp dụng
the act of compelling observance of or compliance with a law, rule, or obligation
Ví dụ:
•
The enforcement of new traffic laws led to fewer accidents.
Việc thực thi luật giao thông mới đã dẫn đến ít tai nạn hơn.
•
Strict enforcement of safety regulations is crucial.
Việc thực thi nghiêm ngặt các quy định an toàn là rất quan trọng.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: