Nghĩa của từ enforcer trong tiếng Việt.

enforcer trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

enforcer

US /ɪnˈfɔːr.sɚ/
UK /ɪnˈfɔːr.sɚ/

Danh từ

1.

người thực thi

someone who makes people obey a law or rule, or makes a particular situation happen or be accepted:

Ví dụ:
Along the borders, law enforcers have been increasing their numbers.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: