Nghĩa của từ enforced trong tiếng Việt.

enforced trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

enforced

Tính từ

1.

được thực thi

caused by necessity or force; compulsory.

Ví dụ:
a period of enforced idleness
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: