emulate
US /ˈem.jə.leɪt/
UK /ˈem.jə.leɪt/

1.
mô phỏng, noi gương, cạnh tranh
match or surpass (a person or achievement), typically by imitation
:
•
She tried to emulate her favorite singer's vocal style.
Cô ấy cố gắng mô phỏng phong cách hát của ca sĩ yêu thích của mình.
•
Many young athletes aspire to emulate their sports heroes.
Nhiều vận động viên trẻ khao khát noi gương các anh hùng thể thao của họ.