Nghĩa của từ emptied trong tiếng Việt.
emptied trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
emptied
Động từ
1.
trống rỗng
to remove everything from inside something:
Ví dụ:
•
I emptied the closet and put my belongings into the black overnight case.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: