Nghĩa của từ "electronic stability control" trong tiếng Việt.
"electronic stability control" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
electronic stability control
US /ɪˌlek.trɑːn.ɪk stəˈbɪl.ə.t̬i kənˈtroʊl/
UK /ɪˌlek.trɑːn.ɪk stəˈbɪl.ə.t̬i kənˈtroʊl/

Danh từ
1.
hệ thống kiểm soát ổn định điện tử, ESC
a computerized technology that improves a vehicle's stability by detecting and reducing traction loss (skidding).
Ví dụ:
•
Modern cars are equipped with electronic stability control to prevent skidding.
Ô tô hiện đại được trang bị hệ thống kiểm soát ổn định điện tử để ngăn ngừa trượt.
•
The electronic stability control light came on, indicating a potential issue.
Đèn hệ thống kiểm soát ổn định điện tử bật sáng, cho thấy một vấn đề tiềm ẩn.
Học từ này tại Lingoland