stabilizer

US /ˈsteɪ.bə.laɪ.zɚ/
UK /ˈsteɪ.bə.laɪ.zɚ/
"stabilizer" picture
1.

chất ổn định, thiết bị ổn định

a device or substance that prevents unwanted changes in something

:
The ship was fitted with a new stabilizer to reduce rolling.
Con tàu được trang bị một thiết bị ổn định mới để giảm rung lắc.
Food manufacturers often add stabilizers to prevent ingredients from separating.
Các nhà sản xuất thực phẩm thường thêm chất ổn định để ngăn các thành phần tách rời.