Nghĩa của từ stabilizer trong tiếng Việt.
stabilizer trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
stabilizer
US /ˈsteɪ.bə.laɪ.zɚ/
UK /ˈsteɪ.bə.laɪ.zɚ/

Danh từ
1.
chất ổn định, thiết bị ổn định
a device or substance that prevents unwanted changes in something
Ví dụ:
•
The ship was fitted with a new stabilizer to reduce rolling.
Con tàu được trang bị một thiết bị ổn định mới để giảm rung lắc.
•
Food manufacturers often add stabilizers to prevent ingredients from separating.
Các nhà sản xuất thực phẩm thường thêm chất ổn định để ngăn các thành phần tách rời.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: