Nghĩa của từ "economic environment" trong tiếng Việt.
"economic environment" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
economic environment
US /ˌiː.kəˈnɑː.mɪk ɪnˈvaɪ.rən.mənt/
UK /ˌiː.kəˈnɑː.mɪk ɪnˈvaɪ.rən.mənt/

Danh từ
1.
môi trường kinh tế
the sum total of all the external factors that influence the economic decisions of individuals, households, and businesses
Ví dụ:
•
The company's growth is highly dependent on the current economic environment.
Sự tăng trưởng của công ty phụ thuộc rất nhiều vào môi trường kinh tế hiện tại.
•
Changes in government policy can significantly alter the economic environment.
Những thay đổi trong chính sách của chính phủ có thể làm thay đổi đáng kể môi trường kinh tế.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland