Nghĩa của từ "economic climate" trong tiếng Việt.

"economic climate" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

economic climate

1.

khí hậu kinh tế

Học từ này tại Lingoland