Nghĩa của từ "economic crisis" trong tiếng Việt.
"economic crisis" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
economic crisis
US /ˌiː.kəˈnɑː.mɪk ˈkraɪ.sɪs/
UK /ˌiː.kəˈnɑː.mɪk ˈkraɪ.sɪs/

Danh từ
1.
khủng hoảng kinh tế
a situation in which an economy experiences a sudden downturn, characterized by a decline in economic activity, rising unemployment, and financial instability
Ví dụ:
•
The country is facing a severe economic crisis.
Đất nước đang đối mặt với một khủng hoảng kinh tế nghiêm trọng.
•
Many businesses closed during the last economic crisis.
Nhiều doanh nghiệp đã đóng cửa trong khủng hoảng kinh tế vừa qua.
Học từ này tại Lingoland