Nghĩa của từ "climate crisis" trong tiếng Việt.
"climate crisis" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
climate crisis
US /ˈklaɪ.mət ˌkraɪ.sɪs/
UK /ˈklaɪ.mət ˌkraɪ.sɪs/

Danh từ
1.
khủng hoảng khí hậu
a severe problem caused by climate change, especially the harmful effects on the environment
Ví dụ:
•
Addressing the climate crisis requires global cooperation.
Giải quyết khủng hoảng khí hậu đòi hỏi sự hợp tác toàn cầu.
•
Scientists warn of the urgent need to act on the climate crisis.
Các nhà khoa học cảnh báo về sự cần thiết cấp bách phải hành động đối với khủng hoảng khí hậu.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: