Nghĩa của từ "earth science" trong tiếng Việt.

"earth science" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

earth science

US /ɜːrθ ˈsaɪəns/
UK /ɜːrθ ˈsaɪəns/
"earth science" picture

Danh từ

1.

khoa học trái đất

the scientific study of the Earth and its various systems, including geology, oceanography, meteorology, and astronomy

Ví dụ:
She decided to major in earth science because of her interest in volcanoes.
Cô ấy quyết định học chuyên ngành khoa học trái đất vì cô ấy quan tâm đến núi lửa.
The earth science class went on a field trip to study rock formations.
Lớp khoa học trái đất đã đi thực địa để nghiên cứu các cấu tạo đá.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland