Nghĩa của từ "earth wire" trong tiếng Việt.

"earth wire" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

earth wire

US /ˈɜːrθ waɪər/
UK /ˈɜːrθ waɪər/
"earth wire" picture

Danh từ

1.

dây nối đất, dây tiếp địa

a wire that connects an electrical appliance to the earth, to protect against electric shock

Ví dụ:
Always ensure the earth wire is properly connected before using an electrical device.
Luôn đảm bảo dây nối đất được kết nối đúng cách trước khi sử dụng thiết bị điện.
A faulty earth wire can lead to serious electrical hazards.
Một dây nối đất bị lỗi có thể dẫn đến nguy hiểm điện nghiêm trọng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland