Nghĩa của từ "be made for each other" trong tiếng Việt.

"be made for each other" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

be made for each other

US /bi meɪd fɔr iʧ ˈʌðər/
UK /bi meɪd fɔr iʧ ˈʌðər/
"be made for each other" picture

Thành ngữ

1.

sinh ra là dành cho nhau, rất hợp nhau

to be perfectly suited to each other, especially in a romantic relationship

Ví dụ:
They finish each other's sentences; they truly were made for each other.
Họ hoàn thành câu của nhau; họ thực sự sinh ra là dành cho nhau.
Everyone says that Sarah and Tom are made for each other.
Mọi người đều nói rằng Sarah và Tom sinh ra là dành cho nhau.
Học từ này tại Lingoland