Nghĩa của từ "drum roll" trong tiếng Việt.

"drum roll" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

drum roll

US /ˈdrʌm.roʊl/
UK /ˈdrʌm.roʊl/
"drum roll" picture

Danh từ

1.

tiếng trống rền, tiếng trống cuộn

a rapid succession of beats on a drum, especially as a prelude to an announcement or to create suspense

Ví dụ:
The magician paused for a drum roll before revealing his trick.
Ảo thuật gia dừng lại để tiếng trống rền trước khi tiết lộ mánh khóe của mình.
We heard a dramatic drum roll as the curtains opened.
Chúng tôi nghe thấy một tiếng trống rền đầy kịch tính khi màn sân khấu mở ra.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland