Nghĩa của từ ruff trong tiếng Việt.

ruff trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

ruff

US /rʌf/
UK /rʌf/
"ruff" picture

Danh từ

1.

cổ áo xếp nếp, diềm xếp

a collar or frill, often starched and pleated, worn in the 16th and 17th centuries.

Ví dụ:
The queen's portrait showed her wearing an elaborate lace ruff.
Bức chân dung của nữ hoàng cho thấy bà đang mặc một chiếc cổ áo xếp nếp ren công phu.
Actors in historical dramas often wear period costumes with large ruffs.
Các diễn viên trong phim truyền hình lịch sử thường mặc trang phục thời kỳ với những chiếc cổ áo xếp nếp lớn.
2.

cá ruff

a common freshwater fish of the perch family, found in Europe and northern Asia.

Ví dụ:
We caught a small ruff in the river today.
Hôm nay chúng tôi bắt được một con cá ruff nhỏ ở sông.
The ruff is known for its spiny fins.
Cá ruff được biết đến với vây có gai.

Động từ

1.

gầm gừ, sủa

(of a dog) utter a low, guttural sound, typically in response to a threat or as a warning.

Ví dụ:
The dog began to ruff at the stranger approaching the house.
Con chó bắt đầu gầm gừ với người lạ đang đến gần nhà.
The guard dog would ruff whenever it sensed danger.
Chó bảo vệ sẽ gầm gừ mỗi khi nó cảm thấy nguy hiểm.
Học từ này tại Lingoland