Nghĩa của từ drapes trong tiếng Việt.

drapes trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

drapes

US /dreɪps/
UK /dreɪps/
"drapes" picture

Danh từ số nhiều

1.

rèm cửa

long curtains

Ví dụ:
She closed the drapes to block out the morning sun.
Cô ấy kéo rèm cửa để che nắng buổi sáng.
New drapes would really brighten up the living room.
Những bộ rèm cửa mới sẽ thực sự làm sáng phòng khách.
Từ đồng nghĩa:

Động từ

1.

rủ, khoác

arrange (cloth or clothing) loosely or gracefully on or around something

Ví dụ:
The fabric draped elegantly over the chair.
Vải rủ xuống ghế một cách thanh lịch.
She draped a shawl around her shoulders.
Cô ấy khoác một chiếc khăn choàng quanh vai.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: