Nghĩa của từ "double boiler" trong tiếng Việt.
"double boiler" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
double boiler
US /ˌdʌb.əl ˈbɔɪ.lər/
UK /ˌdʌb.əl ˈbɔɪ.lər/

Danh từ
1.
nồi đun cách thủy, nồi hấp cách thủy
a saucepan with an upper pan that fits into a lower pan containing boiling or simmering water, used for cooking delicate sauces, melting chocolate, etc., without scorching
Ví dụ:
•
Melt the chocolate in a double boiler to prevent burning.
Đun chảy sô cô la trong nồi đun cách thủy để tránh bị cháy.
•
She prepared the delicate custard using a double boiler.
Cô ấy đã chuẩn bị món sữa trứng tinh tế bằng nồi đun cách thủy.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland