Nghĩa của từ bain-marie trong tiếng Việt.
bain-marie trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
bain-marie
US /ˌbaɪn məˈriː/
UK /ˌbaɪn məˈriː/

Danh từ
1.
nồi cách thủy, bain-marie
a container holding hot water into which a pan is placed for slow cooking, or to keep food warm.
Ví dụ:
•
The chef used a bain-marie to gently melt the chocolate.
Đầu bếp đã sử dụng nồi cách thủy để làm tan chảy sô cô la một cách nhẹ nhàng.
•
Keep the sauce warm in the bain-marie until serving.
Giữ nước sốt ấm trong nồi cách thủy cho đến khi dùng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: