Nghĩa của từ "domestic violence" trong tiếng Việt.
"domestic violence" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
domestic violence
US /dəˌmes.tɪk ˈvaɪə.ləns/
UK /dəˌmes.tɪk ˈvaɪə.ləns/

Danh từ
1.
bạo lực gia đình
violent or aggressive behavior within the home, typically involving the violent abuse of a spouse or partner.
Ví dụ:
•
The shelter provides support for victims of domestic violence.
Nơi trú ẩn cung cấp hỗ trợ cho các nạn nhân bạo lực gia đình.
•
Awareness campaigns are crucial to combat domestic violence.
Các chiến dịch nâng cao nhận thức rất quan trọng để chống lại bạo lực gia đình.
Học từ này tại Lingoland