Nghĩa của từ doddering trong tiếng Việt.

doddering trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

doddering

US /ˈdɑd.ər.ɪŋ/
UK /ˈdɑd.ər.ɪŋ/
"doddering" picture

Tính từ

1.

lảo đảo, run rẩy, già yếu

trembling or tottering, typically because of old age

Ví dụ:
The old man walked with a doddering gait.
Ông lão đi với dáng đi lảo đảo.
His doddering hands struggled to hold the cup.
Đôi tay run rẩy của ông ấy cố gắng giữ chiếc cốc.
Học từ này tại Lingoland