Nghĩa của từ "do damage to" trong tiếng Việt.

"do damage to" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

do damage to

US /duː ˈdæm.ɪdʒ tuː/
UK /duː ˈdæm.ɪdʒ tuː/
"do damage to" picture

Cụm từ

1.

gây thiệt hại cho, làm hại

to harm or injure something or someone

Ví dụ:
The storm will do damage to the crops.
Cơn bão sẽ gây thiệt hại cho mùa màng.
His reckless actions could do damage to his reputation.
Những hành động liều lĩnh của anh ta có thể gây tổn hại đến danh tiếng của anh ta.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland