Nghĩa của từ discrete trong tiếng Việt.
discrete trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
discrete
US /dɪˈskriːt/
UK /dɪˈskriːt/
Tính từ
1.
đứt đoạn, gián đoạn, không liền nhau, trừu tượng, vô hình
individually separate and distinct.
Ví dụ:
•
speech sounds are produced as a continuous sound signal rather than discrete units
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: