Nghĩa của từ dissemination trong tiếng Việt.
dissemination trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
dissemination
US /dɪˌsem.əˈneɪ.ʃən/
UK /dɪˌsem.əˈneɪ.ʃən/

Danh từ
1.
sự phổ biến, sự lan truyền, sự phân tán
the act of spreading something, especially information, widely
Ví dụ:
•
The dissemination of false information can have serious consequences.
Việc lan truyền thông tin sai lệch có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng.
•
Effective dissemination of research findings is crucial for scientific progress.
Việc phổ biến kết quả nghiên cứu hiệu quả là rất quan trọng đối với sự tiến bộ khoa học.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: