Nghĩa của từ disrupt trong tiếng Việt.
disrupt trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
disrupt
US /dɪsˈrʌpt/
UK /dɪsˈrʌpt/

Động từ
1.
làm gián đoạn, làm xáo trộn
interrupt (an event, activity, or process) by causing a disturbance or problem
Ví dụ:
•
Heavy snow disrupted travel across the region.
Tuyết rơi dày đã làm gián đoạn việc đi lại khắp khu vực.
•
The loud music disrupted my concentration.
Tiếng nhạc lớn đã làm gián đoạn sự tập trung của tôi.
2.
phá vỡ, làm hỏng
drastically alter or destroy the structure of (something)
Ví dụ:
•
The new technology is set to disrupt the entire industry.
Công nghệ mới được thiết lập để phá vỡ toàn bộ ngành công nghiệp.
•
The earthquake disrupted the city's infrastructure.
Trận động đất đã phá hủy cơ sở hạ tầng của thành phố.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: