Nghĩa của từ disdainful trong tiếng Việt.

disdainful trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

disdainful

US /dɪsˈdeɪn.fəl/
UK /dɪsˈdeɪn.fəl/
"disdainful" picture

Tính từ

1.

khinh bỉ, coi thường

showing contempt or lack of respect

Ví dụ:
She gave him a disdainful look, as if he were beneath her notice.
Cô ấy nhìn anh ta một cách khinh bỉ, như thể anh ta không đáng để cô ấy chú ý.
His tone was disdainful when he spoke about their efforts.
Giọng điệu của anh ta khinh bỉ khi nói về những nỗ lực của họ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland