Nghĩa của từ admiring trong tiếng Việt.

admiring trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

admiring

US /ədˈmaɪr.ɪŋ/
UK /ədˈmaɪr.ɪŋ/

Tính từ

1.

ngưỡng mộ

showing admiration:

Ví dụ:
Annette was getting lots of admiring looks/glances in her new red dress.
Học từ này tại Lingoland