Nghĩa của từ approving trong tiếng Việt.
approving trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
approving
US /əˈpruː.vɪŋ/
UK /əˈpruː.vɪŋ/

Tính từ
1.
tán thành, ủng hộ
showing or expressing approval or agreement
Ví dụ:
•
She gave an approving nod to her daughter's choice.
Cô ấy gật đầu tán thành sự lựa chọn của con gái mình.
•
The audience responded with approving applause.
Khán giả đáp lại bằng tràng pháo tay tán thành.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland