in dire straits
US /ɪn daɪər streɪts/
UK /ɪn daɪər streɪts/

1.
trong tình thế cực kỳ khó khăn, trong cảnh khốn cùng
in a very bad or difficult situation
:
•
After losing his job, he found himself in dire straits.
Sau khi mất việc, anh ấy thấy mình trong tình thế cực kỳ khó khăn.
•
The company is in dire straits and might have to close down.
Công ty đang trong tình thế cực kỳ khó khăn và có thể phải đóng cửa.