Nghĩa của từ tumbledown trong tiếng Việt.

tumbledown trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

tumbledown

US /ˈtʊm.bəl.daʊn/
UK /ˈtʊm.bəl.daʊn/
"tumbledown" picture

Tính từ

1.

đổ nát, xiêu vẹo

a building or other structure that is falling down or in a state of disrepair

Ví dụ:
They bought a tumbledown cottage in the countryside.
Họ mua một ngôi nhà nhỏ đổ nát ở nông thôn.
The old barn was a tumbledown structure, barely standing.
Cái chuồng cũ là một công trình đổ nát, hầu như không đứng vững.
Học từ này tại Lingoland