Nghĩa của từ "digital native" trong tiếng Việt.
"digital native" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
digital native
US /ˌdɪdʒ.ɪ.təl ˈneɪ.tɪv/
UK /ˌdɪdʒ.ɪ.təl ˈneɪ.tɪv/

Danh từ
1.
người bản địa kỹ thuật số, thế hệ kỹ thuật số
a person born or brought up during the age of digital technology and therefore familiar with computers and the Internet from an early age.
Ví dụ:
•
My younger sister, a true digital native, can navigate any app with ease.
Em gái tôi, một người bản địa kỹ thuật số thực thụ, có thể điều hướng bất kỳ ứng dụng nào một cách dễ dàng.
•
Educators are adapting their methods to better engage digital natives.
Các nhà giáo dục đang điều chỉnh phương pháp của họ để thu hút người bản địa kỹ thuật số tốt hơn.
Học từ này tại Lingoland