Nghĩa của từ "nativity play" trong tiếng Việt.
"nativity play" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
nativity play
US /nəˈtɪv.ɪ.ti ˌpleɪ/
UK /nəˈtɪv.ɪ.ti ˌpleɪ/

Danh từ
1.
vở kịch Giáng sinh, kịch về sự ra đời của Chúa Giê-su
a play performed at Christmas that tells the story of the birth of Jesus Christ
Ví dụ:
•
My daughter is playing Mary in her school's nativity play this year.
Con gái tôi đang đóng vai Mary trong vở kịch Giáng sinh của trường năm nay.
•
Every Christmas, our church puts on a beautiful nativity play.
Mỗi Giáng sinh, nhà thờ của chúng tôi đều tổ chức một vở kịch Giáng sinh tuyệt đẹp.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland