Nghĩa của từ "native speaker" trong tiếng Việt.

"native speaker" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

native speaker

US /ˌneɪ.tɪv ˈspiː.kər/
UK /ˌneɪ.tɪv ˈspiː.kər/
"native speaker" picture

Danh từ

1.

người bản xứ, người bản ngữ

a person who has spoken the language in question from earliest childhood

Ví dụ:
She is a native speaker of French.
Cô ấy là người bản xứ nói tiếng Pháp.
Learning from a native speaker can greatly improve your pronunciation.
Học từ người bản xứ có thể cải thiện đáng kể phát âm của bạn.
Học từ này tại Lingoland