Nghĩa của từ excavator trong tiếng Việt.

excavator trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

excavator

US /ˈek.skə.veɪ.t̬ɚ/
UK /ˈek.skə.veɪ.t̬ɚ/

Danh từ

1.

máy đào

Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: