Nghĩa của từ backhoe trong tiếng Việt.
backhoe trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
backhoe
US /ˈbæk.hoʊ/
UK /ˈbæk.hoʊ/

Danh từ
1.
máy xúc lật, máy đào
a digging machine consisting of a tractor with a shovel on the front and an excavating arm on the back
Ví dụ:
•
The construction crew used a backhoe to dig the trench.
Đội xây dựng đã sử dụng máy xúc lật để đào rãnh.
•
A backhoe is versatile for both digging and loading.
Một chiếc máy xúc lật đa năng cho cả việc đào và xúc.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland