backhoe

US /ˈbæk.hoʊ/
UK /ˈbæk.hoʊ/
"backhoe" picture
1.

máy xúc lật, máy đào

a digging machine consisting of a tractor with a shovel on the front and an excavating arm on the back

:
The construction crew used a backhoe to dig the trench.
Đội xây dựng đã sử dụng máy xúc lật để đào rãnh.
A backhoe is versatile for both digging and loading.
Một chiếc máy xúc lật đa năng cho cả việc đào và xúc.